Xổ số Truyền Thống
Thứ tư ngày 23-04-2025
|
|
Đặc biệt |
74529
|
Giải nhất |
03639
|
Giải nhì |
06922
50756
|
Giải ba |
87939
31477
94428
56698
03175
21603
|
Giải tư |
2606
4366
2038
7630
|
Giải năm |
6361
7606
9561
0423
6445
0338
|
Giải sáu |
954
419
615
|
Giải bảy |
79
42
55
92
|
Chỉ hiển thị: 2 chữ số 3 chữ số Đầy đủ |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
03 | 06 | 06 | 15 | 19 | 22 | 23 | 28 | |
29 | 30 | 38 | 38 | 39 | 39 | 42 | 45 | |
54 | 55 | 56 | 61 | 61 | 66 | 75 | 77 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03; 06; 06 |
1 | 15; 19 |
2 | 22; 23; 28; 29 |
3 | 30; 38; 38; 39; 39 |
4 | 42; 45 |
5 | 54; 55; 56 |
6 | 61; 61; 66 |
7 | 75; 77; 79 |
8 | |
9 | 92; 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 30 |
1 | 61; 61 |
2 | 22; 42; 92 |
3 | 03; 23 |
4 | 54 |
5 | 15; 45; 55; 75 |
6 | 06; 06; 56; 66 |
7 | 77 |
8 | 28; 38; 38; 98 |
9 | 19; 29; 39; 39; 79 |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
21 | 21 lần | 39 | 18 lần | 15 | 17 lần | 34 | 17 lần | 95 | 16 lần | 01 | 15 lần |
08 | 15 lần | 10 | 15 lần | 13 | 15 lần | 58 | 15 lần | 98 | 15 lần | 05 | 14 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
28 | 5 lần | 27 | 6 lần | 46 | 6 lần | 84 | 6 lần | 93 | 6 lần | 18 | 7 lần |
23 | 7 lần | 43 | 7 lần | 66 | 7 lần | 83 | 7 lần | 88 | 7 lần | 89 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
23 | 16 lần | 55 | 11 lần | 70 | 11 lần | 76 | 14 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
48 | 2 lần | 12 | 2 lần | 01 | 2 lần |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 127 lần | Đầu 1 | 120 lần | Đầu 2 | 110 lần | Đầu 3 | 110 lần | Đầu 4 | 97 lần |
Đầu 5 | 115 lần | Đầu 6 | 99 lần | Đầu 7 | 105 lần | Đầu 8 | 87 lần | Đầu 9 | 110 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 109 lần | Đuôi 1 | 119 lần | Đuôi 2 | 117 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 107 lần |
Đuôi 5 | 114 lần | Đuôi 6 | 93 lần | Đuôi 7 | 102 lần | Đuôi 8 | 108 lần | Đuôi 9 | 118 lần |